CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAS | 8.831 | -69 (-0,78) | 30,92 | 0,81 |
ABW | 7.822 | -178 (-2,22) | 7,04 | 0,54 |
AGR | 14.550 | -5 (-0,34) | 24,97 | 1,34 |
APG | 12.100 | -5 (-0,41) | -17,80 | 1,11 |
APS | 5.804 | -96 (-1,63) | -42,85 | 0,62 |
ART | 1.300 | 0 (0) | -6,73 | 0,99 |
BMS | 11.205 | -95 (-0,84) | 16,22 | 1,04 |
BSI | 40.800 | 0 (0) | 27,66 | 1,92 |
CSI | 35.175 | -425 (-1,19) | -37,76 | 3,68 |
CTS | 26.200 | -10 (-0,38) | 23,17 | 2,34 |
DSC | 14.800 | -5 (-0,33) | 17,60 | 1,23 |
EVS | 5.703 | +3 (+0,05) | 75,31 | 0,47 |
FTS | 36.800 | +45 (+1,23) | 22,09 | 2,87 |
HAC | 9.400 | 0 (0) | -115,49 | 1,04 |
HBS | 6.358 | -42 (-0,66) | 28,06 | 0,58 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu