Công ty Cổ phần Giấy Việt Trì (UPCOM | Tài nguyên Cơ bản)
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
Công ty cùng ngành
Mã
|
Giá
|
Thay đổi
|
P/E
|
P/B
|
CAP
|
38.991
|
-309 (-0,79)
|
25,87
|
3,05
|
DHC
|
31.000
|
+135 (+4,55)
|
10,52
|
1,44
|
GVT
|
113.700
|
0 (0)
|
11,87
|
2,19
|
HAP
|
6.950
|
+16 (+2,35)
|
8,50
|
0,54
|
HHP
|
9.700
|
+10 (+1,04)
|
32,16
|
0,77
|
VID
|
5.900
|
-1 (-0,16)
|
36,16
|
0,37
|
Ngày cập nhật: 12:00 SA
| 30/07/2025
|
Danh sách cổ đông lớn
|
Tên cổ đông
|
Tỷ lệ %
|
|
Lê Xuân Lương |
9,01%
|
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
8,54%
|
|
Nguyễn Hồng Đức |
8,39%
|
|
Phạm Đức Hòa |
8,33%
|
|
NGUYỄN VĂN HIỆN |
7,21%
|
Xem tiếp
Tài liệu cổ đông
|
Tên tài liệu
|
Ngày phát hành
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2024
|
28/05/2025
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2023
|
29/05/2024
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2022
|
01/04/2023
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2021
|
29/03/2022
|
|
BCTC đã kiểm toán năm 2020
|
05/04/2021
|
Xem thêm