CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/12/2023 | GTT: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
07/12/2023 | GTT: Quyết định về việc đưa vào diện đình chỉ giao dịch |
07/12/2023 | GTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
09/10/2023 | GTT: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
09/10/2023 | GTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
11/07/2023 | GTT: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
11/07/2023 | GTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
23/05/2023 | GTT: Thông báo về trạng thái chứng khoán |
23/05/2023 | GTT: Quyết định về việc duy trì diện hạn chế giao dịch |
01/08/2022 | GTT: Thông báo duy trì diện bị hạn chế giao dịch trên hệ thống giao dịch Upcom |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DNT | 29.500 | 0 (0) | 23,34 | 2,80 |
DSD | 20.000 | 0 (0) | 69,18 | 2,01 |
DSN | 55.000 | -100 (-1,78) | 5,90 | 2,10 |
GTT | 300 | 0 (0) | -0,08 | 0 |
HES | 16.500 | 0 (0) | 11,73 | 1,54 |
KLF | 800 | 0 (0) | -1,47 | 0,08 |
ONW | 3.500 | 0 (0) | -243,40 | 0 |
RIC | 4.000 | 0 (0) | -3,86 | 0,48 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu