Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 39.700 +20 (+0,50) 14,25 1,43
DLG 1.990 +2 (+1,01) 2,82 0,79
FRC 36.400 +4.600 (+14,47) 298,31 0,74
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 11.000 0 (0) 12,64 0,67
MDF 6.933 -767 (-9,96) 112,71 0,59
PIS 14.100 0 (0) 6,91 0,85
PTB 58.400 -10 (-0,17) 10,54 1,29
SAV 20.500 +15 (+0,73) 9,35 1,35
TMW 30.014 +3.514 (+13,26) 13,85 1,57
TQN 16.500 0 (0) 9,78 0,28
TTF 3.130 +2 (+0,64) 103,28 3,03
VIF 18.230 -570 (-3,03) 17,33 1,25
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/03/2025

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long 48,95%
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 10,75%
Trần Ngọc Xuân Trang 8,25%
Tập đoàn Bảo Việt 5,97%
Trần Quốc Bình 4,55%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2024 02/08/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2024 19/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2024 19/02/2025
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2024 17/10/2024
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2024 02/08/2024

Xem thêm