Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 44.050 +10 (+0,22) 13,79 1,56
DLG 1.810 +2 (+1,11) -5,82 0,96
FRC 23.000 0 (0) 188,50 0,47
FRM 4.100 0 (0) 4,27 0,35
GTA 10.850 +40 (+3,82) 11,45 0,68
MDF 6.224 -976 (-13,56) -14,53 0,54
PIS 11.000 0 (0) 8,33 0,81
PTB 68.200 0 (0) 14,51 1,65
SAV 22.650 +15 (+0,66) 27,06 1,55
TMW 18.600 0 (0) 8,58 0,97
TQN 19.600 0 (0) 11,62 0,33
TTF 3.790 +2 (+0,53) 125,45 5,70
VIF 16.100 +100 (+0,63) 19,19 1,13
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/07/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An 48,95%
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 10,75%
Trần Ngọc Xuân Trang 8,29%
Tập đoàn Bảo Việt 5,97%
Trần Quốc Bình 4,55%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2024 18/07/2024
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2024 17/04/2024
BCTC đã kiểm toán năm 2023 01/03/2024
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 04/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 04/02/2024

Xem thêm