Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Thuận An (HOSE | Tài nguyên Cơ bản)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACG 37.500 -70 (-1,83) 12,73 1,37
DLG 2.400 +13 (+5,72) -1,51 0,60
FRC 24.400 0 (0) 3,43 0,50
FRM 4.200 0 (0) 7,81 0,39
GTA 15.600 +60 (+4,00) 63,93 0,96
MDF 9.287 +87 (+0,95) -10,42 0,81
PIS 9.100 +100 (+1,11) 7,27 0,80
PTB 58.900 -10 (-0,16) 12,54 1,41
SAV 15.000 0 (0) 14,83 0,94
TMW 11.900 0 (0) 8,98 0,67
TQN 21.100 0 (0) 1,57 0,33
TTF 4.390 +14 (+3,29) -39,73 4,66
VIF 17.143 -57 (-0,33) 19,39 1,24
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/12/2023

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long 48,95%
Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam - Công ty Cổ phần 10,75%
Trần Ngọc Xuân Trang 8,29%
Tập đoàn Bảo Việt 5,97%
Trần Quốc Bình 4,55%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 17/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 20/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 08/10/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 29/07/2023
BCTC đã kiểm toán Q6 - 2022 22/08/2022

Xem thêm