CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.200 | 0 (0) | -0,14 | 0 |
GSP | 12.000 | -5 (-0,41) | 7,91 | 0,88 |
HTV | 9.000 | +14 (+1,58) | 14,72 | 0,36 |
ISG | 5.000 | 0 (0) | -0,37 | 0 |
MVN | 17.600 | 0 (0) | 18,35 | 1,38 |
NOS | 1.000 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 11.220 | -80 (-0,71) | 6,00 | 0,82 |
PJT | 10.500 | 0 (0) | 13,08 | 0,81 |
PNP | 18.450 | -1.350 (-6,82) | 7,72 | 1,42 |
PVT | 29.100 | +15 (+0,51) | 9,69 | 1,04 |
SFI | 35.800 | -30 (-0,83) | 8,20 | 1,08 |
SGS | 18.200 | 0 (0) | 5,45 | 0,92 |
SHC | 11.100 | +500 (+4,72) | 10,03 | 0,60 |
SSG | 12.250 | -50 (-0,41) | 1,05 | 0,90 |
SWC | 25.970 | +370 (+1,45) | 7,53 | 1,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu