CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
DDM | 1.901 | +1 (+0,05) | 0,24 | 0 |
GSP | 11.050 | -5 (-0,45) | 7,72 | 0,76 |
HTV | 12.450 | +50 (+4,18) | 10,86 | 0,47 |
ISG | 8.800 | 0 (0) | 0,15 | 0 |
MVN | 48.446 | -654 (-1,33) | 37,43 | 3,29 |
NOS | 900 | 0 (0) | -0,07 | 0 |
PDV | 12.203 | +3 (+0,02) | 4,04 | 0,81 |
PJT | 9.000 | -58 (-6,05) | 16,36 | 0,75 |
PNP | 22.000 | 0 (0) | 8,63 | 1,44 |
PVT | 17.350 | -15 (-0,85) | 7,59 | 0,75 |
SFI | 25.600 | -10 (-0,38) | 7,14 | 0,84 |
SGS | 21.607 | +2.607 (+13,72) | 13,68 | 0,85 |
SHC | 11.500 | 0 (0) | 10,13 | 0,61 |
SSG | 8.625 | +25 (+0,29) | 0,71 | 0,39 |
SWC | 30.370 | +70 (+0,23) | 6,75 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu