CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.200 | +1.500 (+2,69) | 19,04 | 4,29 |
BHA | 17.200 | +100 (+0,58) | 9,21 | 1,29 |
BSA | 22.343 | -57 (-0,25) | 35,62 | 1,65 |
BTP | 13.950 | -5 (-0,35) | 12,52 | 0,80 |
CHP | 29.600 | +5 (+0,16) | 16,65 | 2,21 |
DNC | 0 | -50.600 (-100,00) | 8,29 | 2,94 |
DNH | 48.000 | +5.000 (+11,63) | 25,19 | 3,82 |
DRL | 67.500 | -10 (-0,14) | 12,01 | 5,03 |
DTE | 3.500 | 0 (0) | 4,05 | 0,31 |
DTK | 10.500 | -600 (-5,41) | 13,89 | 0,92 |
DTV | 37.500 | 0 (0) | 6,09 | 1,72 |
GEG | 12.300 | 0 (0) | 36,34 | 0,86 |
GHC | 29.038 | +38 (+0,13) | 9,48 | 1,40 |
GSM | 20.900 | 0 (0) | 20,85 | 1,20 |
HJS | 32.300 | 0 (0) | 11,48 | 2,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu