CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGP | 40.740 | +240 (+0,59) | 19,94 | 2,61 |
AMP | 13.100 | -300 (-2,24) | 52,85 | 0,84 |
BCP | 11.300 | 0 (0) | 197,20 | 1,95 |
BIO | 12.600 | 0 (0) | 13,58 | 1,08 |
CDP | 10.578 | -222 (-2,06) | 8,82 | 0,86 |
CNC | 37.508 | -1.392 (-3,58) | 11,84 | 2,24 |
DAN | 32.500 | 0 (0) | 10,52 | 0,87 |
DBD | 51.100 | +60 (+1,18) | 16,38 | 2,73 |
DBM | 27.600 | 0 (0) | 19,17 | 0,79 |
DBT | 11.900 | 0 (0) | 23,18 | 0,85 |
DCL | 26.300 | +130 (+5,20) | 33,13 | 1,22 |
DDN | 7.500 | 0 (0) | 18,35 | 0,56 |
DHD | 36.000 | 0 (0) | 22,00 | 2,15 |
DHG | 106.900 | +340 (+3,28) | 16,87 | 3,17 |
DMC | 62.000 | -30 (-0,48) | 10,15 | 1,28 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu