CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.150 | 0 (0) | 20,59 | 1,15 |
ACE | 34.901 | +201 (+0,58) | 7,16 | 1,49 |
ADP | 26.250 | +20 (+0,74) | 8,38 | 1,95 |
BDT | 11.428 | +28 (+0,25) | 14,77 | 0,77 |
BHC | 1.700 | 0 (0) | 16,96 | 0 |
BMP | 112.800 | -20 (-0,16) | 9,72 | 3,21 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,36 | 0 |
BTD | 20.750 | +450 (+2,22) | 16,46 | 0,54 |
BTN | 2.955 | +55 (+1,90) | -1,60 | 0,57 |
C32 | 17.200 | -15 (-0,86) | -85,43 | 0,49 |
CCM | 41.200 | 0 (0) | 3,78 | 0,54 |
CDG | 2.500 | 0 (0) | 4,22 | 0,19 |
CGV | 2.799 | -1 (-0,04) | 31,54 | 0,33 |
CHC | 3.600 | 0 (0) | 66,49 | 0,29 |
CLH | 21.808 | +8 (+0,04) | 7,01 | 1,33 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu