CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACC | 14.050 | 0 (0) | 28,95 | 1,10 |
ACE | 37.833 | +33 (+0,09) | 7,56 | 1,61 |
ADP | 31.000 | -5 (-0,16) | 8,42 | 2,43 |
BDT | 6.881 | -19 (-0,28) | -20,09 | 0,50 |
BHC | 1.600 | 0 (0) | 23,92 | 0 |
BMP | 151.100 | +430 (+2,92) | 11,37 | 4,14 |
BT6 | 3.400 | 0 (0) | -1,46 | 0 |
BTD | 16.492 | -308 (-1,83) | 11,42 | 0,42 |
BTN | 2.800 | -100 (-3,45) | -1,20 | 0,98 |
C32 | 18.000 | 0 (0) | 20,32 | 0,50 |
CCM | 43.000 | 0 (0) | 4,94 | 0,52 |
CDG | 4.700 | +1.300 (+38,24) | 12,78 | 0,37 |
CGV | 3.500 | +100 (+2,94) | 19,56 | 0,40 |
CHC | 4.100 | 0 (0) | 23,26 | 0,33 |
CRC | 9.590 | +52 (+5,73) | 8,30 | 0,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu