Thông tin cố phiếu

Công ty Cổ phần Gemadept (HOSE | Hàng & Dịch vụ Công nghiệp)

CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »

Vốn hóa (Tỷ VNĐ)

Số CPLH (Cổ phiếu)

BVS (VNĐ)

EPS (VNĐ)

P/E (Lần)

P/B (Lần)

EBIT (Tỷ VNĐ)

EBITDA (Tỷ VNĐ)

ROA (%)

ROE (%)

Công nợ/ Tổng tài sản

Tỷ suất LN gộp (%)

Tỷ suất LN ròng (%)

Hệ số Thanh toán nhanh

Hệ số Thanh toán tiền mặt

Hệ số Thanh toán hiện thời

THÔNG TIN TÀI CHÍNH »

Công ty cùng ngành

Giá Thay đổi P/E P/B
ACV 84.655 +355 (+0,42) 21,52 3,65
ASG 21.200 -5 (-0,23) 493,22 0,96
CCP 25.400 0 (0) -27,57 2,21
CCT 7.900 0 (0) 33,70 0,85
CDN 28.200 0 (0) 10,14 1,65
CIA 10.429 -171 (-1,61) 34,87 0,60
CLL 40.950 -5 (-0,12) 14,38 2,25
CMP 8.100 0 (0) -35,49 0,78
CPI 3.000 0 (0) -65,01 0
CQN 28.800 0 (0) 23,52 2,28
DDH 16.500 0 (0) 10,71 1,62
DL1 4.442 -58 (-1,29) 11,02 0,33
DNL 28.100 +3.600 (+14,69) 21,72 2,09
DS3 4.950 +50 (+1,02) 17,90 0,63
DVP 76.000 -30 (-0,39) 9,19 2,21
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024

Cơ cấu sở hữu

Danh sách cổ đông lớn

Tên cổ đông Tỷ lệ %
Công ty Cổ phần Gemadept 9,71%
Lê Thúy Hương 4,81%
Công ty Cổ phần Gemadept 4,46%
Công ty Cổ phần Gemadept 3,84%
Công ty Cổ phần Gemadept 2,56%

Xem tiếp

Tài liệu cổ đông

Tên tài liệu Ngày phát hành
BCTC chưa kiểm toán Q4 - 2023 05/02/2024
BCTC chưa kiểm toán Q3 - 2023 01/11/2023
BCTC chưa kiểm toán Q2 - 2023 03/08/2023
BCTC đã kiểm toán Q2 - 2023 13/09/2023
BCTC chưa kiểm toán Q1 - 2023 11/05/2023

Xem thêm