CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 2.980 | +5 (+1,70) | -54,12 | 0,29 |
ADS | 8.400 | +3 (+0,35) | 11,94 | 0,66 |
AG1 | 12.544 | -356 (-2,76) | 7,07 | 1,07 |
BDG | 33.180 | -20 (-0,06) | 5,35 | 1,24 |
BMG | 14.600 | -2.100 (-12,57) | 5,88 | 0,67 |
DCG | 22.100 | -3.900 (-15,00) | 7,46 | 0,74 |
DM7 | 23.000 | 0 (0) | 6,45 | 1,21 |
EVE | 9.400 | +13 (+1,40) | -12,90 | 0,42 |
FTM | 600 | 0 (0) | -0,24 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 16.600 | +20 (+1,21) | 71,03 | 0,66 |
GMC | 4.400 | 0 (0) | -3,73 | 0,40 |
HCB | 11.400 | 0 (0) | 2,54 | 0,39 |
HDM | 31.995 | -205 (-0,64) | 5,43 | 1,45 |
HTG | 38.550 | -75 (-1,90) | 4,75 | 1,41 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu