CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 19.900 | +70 (+3,64) | 38,50 | 1,70 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,06 | 0,27 |
GGG | 2.500 | 0 (0) | -4,03 | 0 |
GMA | 0 | -64.700 (-100,00) | 74,09 | 2,69 |
HAX | 16.550 | 0 (0) | 14,23 | 1,19 |
HHS | 7.350 | +5 (+0,68) | 6,87 | 0,56 |
HTL | 29.650 | +25 (+0,85) | 13,28 | 1,94 |
HUT | 16.181 | +181 (+1,13) | 107,43 | 1,26 |
SVC | 21.000 | -10 (-0,47) | 18,93 | 0,60 |
TMT | 14.800 | +95 (+6,85) | -1,73 | 4,45 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 16.000 | 0 (0) | 5,00 | 0,98 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu