CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.450 | -5 (-0,24) | 39,56 | 1,74 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.700 | -200 (-10,53) | -2,74 | 0 |
GMA | 65.000 | +300 (+0,46) | 74,43 | 2,70 |
HAX | 15.900 | -25 (-1,54) | 13,67 | 1,15 |
HHS | 8.600 | -10 (-1,14) | 8,03 | 0,65 |
HTL | 29.150 | -5 (-0,17) | 13,05 | 1,91 |
HUT | 16.021 | -79 (-0,49) | 104,79 | 1,23 |
SVC | 21.200 | -25 (-1,16) | 19,11 | 0,60 |
TMT | 14.000 | -50 (-3,44) | -1,64 | 4,21 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.277 | +277 (+1,63) | 5,40 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu