CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.900 | 0 (0) | 53,54 | 1,78 |
DAS | 11.760 | +1.060 (+9,91) | 11,78 | 0,86 |
GGG | 4.258 | -642 (-13,10) | -6,40 | 0 |
GMA | 0 | -55.500 (-100,00) | 95,43 | 2,51 |
HAX | 13.900 | -25 (-1,76) | 15,57 | 1,08 |
HHS | 17.500 | -15 (-0,84) | 1,65 | 0,45 |
HTL | 26.800 | 0 (0) | 17,54 | 1,71 |
HUT | 19.913 | +1.713 (+9,41) | 106,96 | 1,54 |
PTM | 17.400 | 0 (0) | 153,74 | 1,19 |
SVC | 31.450 | +205 (+6,97) | 14,98 | 0,88 |
TMT | 11.950 | -25 (-2,04) | -2,57 | 2,63 |
VMA | 2.800 | 0 (0) | 2,34 | 0,17 |
VVS | 35.226 | +326 (+0,93) | 5,84 | 1,75 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/09/2025 |
Cơ cấu sở hữu