CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
05/04/2024 | GLW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
13/03/2024 | GLW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
31/01/2024 | GLW: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
09/01/2024 | GLW: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
09/01/2024 | GLW: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 |
19/12/2023 | GLW: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
04/12/2023 | GLW: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
29/11/2023 | GLW: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 |
31/07/2023 | GLW: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
24/05/2023 | GLW: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BDW | 22.000 | -2.300 (-9,47) | 6,08 | 1,11 |
BGW | 16.000 | 0 (0) | 25,40 | 1,50 |
BNW | 9.500 | 0 (0) | 8,06 | 0,89 |
BTW | 0 | -36.300 (-100,00) | 7,09 | 1,27 |
BWA | 6.700 | 0 (0) | 22,76 | 0,52 |
BWE | 43.000 | +95 (+2,25) | 11,68 | 1,65 |
BWS | 30.411 | -1.589 (-4,97) | 11,77 | 2,62 |
CLW | 42.600 | 0 (0) | 11,19 | 2,22 |
CMW | 10.900 | 0 (0) | 11,97 | 0,96 |
CTW | 20.630 | +30 (+0,15) | 16,82 | 1,17 |
DNA | 24.100 | 0 (0) | 8,42 | 1,51 |
DNN | 200 | 0 (0) | 0,07 | 0,01 |
DNW | 33.900 | 0 (0) | 12,67 | 1,78 |
GDW | 0 | -24.500 (-100,00) | 10,16 | 1,28 |
NBW | 25.900 | -2.800 (-9,76) | 10,67 | 1,55 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu