CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.370 | +7 (+2,12) | -464,41 | 0,33 |
ADS | 9.540 | +4 (+0,42) | 14,02 | 0,76 |
AG1 | 13.500 | 0 (0) | 6,08 | 1,29 |
BDG | 38.165 | +165 (+0,43) | 5,79 | 1,45 |
BMG | 18.200 | -1.200 (-6,19) | 7,55 | 0,87 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 23.100 | 0 (0) | 6,51 | 1,24 |
EVE | 10.700 | +10 (+0,94) | -14,24 | 0,47 |
FTM | 900 | 0 (0) | -0,35 | 0 |
G20 | 600 | 0 (0) | -0,18 | 0 |
GIL | 16.150 | -30 (-1,82) | 63,05 | 0,64 |
GMC | 4.700 | 0 (0) | -8,51 | 0,41 |
HCB | 19.500 | 0 (0) | 5,37 | 0,68 |
HDM | 34.714 | +214 (+0,62) | 6,38 | 1,69 |
HTG | 49.250 | -15 (-0,30) | 6,31 | 1,92 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu