CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AAT | 3.500 | 0 (0) | 15,85 | 0,35 |
ADS | 8.280 | -7 (-0,83) | 19,04 | 0,69 |
AG1 | 12.200 | +300 (+2,52) | 5,50 | 1,17 |
BDG | 33.417 | +117 (+0,35) | 5,68 | 1,45 |
BMG | 19.400 | 0 (0) | 8,05 | 0,92 |
DCG | 12.000 | 0 (0) | 6,64 | 0,50 |
DM7 | 23.100 | 0 (0) | 5,77 | 1,22 |
FTM | 800 | 0 (0) | -0,31 | 0 |
G20 | 500 | 0 (0) | -0,15 | 0 |
GIL | 17.400 | -20 (-1,13) | 17,19 | 0,48 |
GMC | 4.710 | +11 (+2,39) | -9,81 | 0,40 |
HCB | 19.500 | 0 (0) | 5,37 | 0,68 |
HDM | 33.995 | +1.095 (+3,33) | 6,13 | 1,62 |
HLT | 10.600 | 0 (0) | -1,17 | 1,07 |
HTG | 48.300 | -30 (-0,61) | 7,88 | 1,85 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu