CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
21/03/2024 | GIC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
18/03/2024 | GIC: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng nhận cổ tức năm 2023 |
15/03/2024 | GIC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
15/02/2024 | GIC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
23/01/2024 | GIC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
10/01/2024 | GIC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/01/2024 | GIC: Thông báo chốt quyền tham dự ĐHĐCĐ thường niên 2024 |
21/07/2023 | GIC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2023 |
04/07/2023 | GIC: CBTT Công ty ký HĐ với đơn vị kiểm toán BCTC 2023 |
27/06/2023 | GIC: NQ HĐQT lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACV | 96.735 | -2.165 (-2,19) | 21,39 | 3,97 |
ASG | 19.950 | +15 (+0,75) | 420,66 | 0,90 |
CCP | 23.600 | 0 (0) | -57,80 | 2,13 |
CCR | 12.200 | +300 (+2,52) | 19,52 | 1,06 |
CCT | 7.300 | 0 (0) | 28,12 | 0,78 |
CDN | 27.652 | -748 (-2,63) | 9,84 | 1,59 |
CIA | 9.908 | -92 (-0,92) | 85,14 | 0,57 |
CLL | 38.950 | +15 (+0,38) | 13,17 | 2,05 |
CMP | 8.100 | 0 (0) | 226,05 | 0,77 |
CPI | 3.800 | 0 (0) | -128,30 | 0 |
CQN | 27.638 | +638 (+2,36) | 18,87 | 2,12 |
DDH | 16.500 | 0 (0) | 10,69 | 1,42 |
DL1 | 4.346 | +146 (+3,48) | 10,36 | 0,34 |
DNL | 24.000 | 0 (0) | 14,09 | 1,73 |
DS3 | 4.800 | 0 (0) | 9,73 | 0,62 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu