CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
18/09/2024 | GHC: Quyết định về việc xử phạt vi phạm hành chính thuế và hóa đơn |
31/07/2024 | GHC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/07/2024 | GHC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
14/05/2024 | GHC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/05/2024 | GHC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | GHC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | GHC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/03/2024 | GHC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | GHC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/11/2023 | GHC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 54.482 | +382 (+0,71) | 25,28 | 4,09 |
BHA | 21.000 | 0 (0) | 9,86 | 1,65 |
BSA | 22.081 | -119 (-0,54) | 36,59 | 1,63 |
BTP | 12.700 | -15 (-1,16) | 17,04 | 0,74 |
CHP | 32.800 | -5 (-0,15) | 17,70 | 2,42 |
DNC | 0 | -71.300 (-100,00) | 13,24 | 3,84 |
DNH | 55.000 | 0 (0) | 31,90 | 4,56 |
DRL | 61.700 | -10 (-0,16) | 11,28 | 4,85 |
DTE | 5.100 | 0 (0) | 5,90 | 0,45 |
DTK | 12.500 | +500 (+4,17) | 14,85 | 0,98 |
GEG | 12.000 | -15 (-1,23) | 28,90 | 0,83 |
GHC | 30.200 | +100 (+0,33) | 9,75 | 1,41 |
GSM | 21.500 | 0 (0) | 16,72 | 1,39 |
HJS | 33.266 | -234 (-0,70) | 11,76 | 2,30 |
HNA | 25.400 | +150 (+6,27) | 33,95 | 2,02 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu