CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 55.000 | -200 (-0,36) | 12,75 | 3,60 |
BHA | 24.800 | 0 (0) | 10,58 | 1,68 |
BSA | 22.191 | -9 (-0,04) | 18,74 | 1,62 |
BTP | 12.000 | -10 (-0,82) | 15,72 | 0,68 |
CHP | 34.000 | -10 (-0,29) | 12,41 | 2,55 |
DNC | 0 | -75.900 (-100,00) | 14,06 | 4,72 |
DNH | 44.000 | 0 (0) | 18,56 | 3,47 |
DRL | 56.500 | +10 (+0,17) | 11,58 | 4,29 |
DTE | 3.700 | 0 (0) | 4,28 | 0,33 |
DTK | 0 | -12.700 (-100,00) | 12,51 | 1,02 |
GEG | 15.650 | +10 (+0,64) | 16,39 | 0,88 |
GHC | 30.047 | -253 (-0,83) | 7,12 | 1,32 |
GSM | 31.600 | +1.000 (+3,27) | 9,98 | 1,70 |
HJS | 0 | -29.900 (-100,00) | 16,03 | 1,91 |
HNA | 25.200 | 0 (0) | 18,87 | 1,82 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu