CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
31/07/2024 | GHC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
16/07/2024 | GHC: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
14/05/2024 | GHC: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
03/05/2024 | GHC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
04/04/2024 | GHC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
14/03/2024 | GHC: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
11/03/2024 | GHC: Thông báo về ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2024 |
30/01/2024 | GHC: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
23/11/2023 | GHC: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
21/07/2023 | GHC: Xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực Hải quan |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 52.000 | +600 (+1,17) | 24,13 | 3,90 |
BHA | 21.280 | -20 (-0,09) | 9,99 | 1,67 |
BSA | 22.300 | 0 (0) | 36,95 | 1,65 |
BTP | 12.950 | +5 (+0,38) | 17,38 | 0,75 |
CHP | 33.200 | 0 (0) | 17,91 | 2,44 |
DNC | 0 | -66.500 (-100,00) | 12,68 | 4,52 |
DNH | 42.000 | 0 (0) | 24,36 | 3,49 |
DRL | 63.000 | -10 (-0,15) | 11,52 | 4,96 |
DTE | 5.500 | 0 (0) | 6,36 | 0,49 |
DTK | 0 | -13.300 (-100,00) | 16,46 | 1,09 |
GEG | 11.500 | +5 (+0,43) | 27,70 | 0,70 |
GHC | 29.820 | -80 (-0,27) | 9,62 | 1,39 |
GSM | 22.900 | 0 (0) | 17,81 | 1,48 |
HJS | 37.400 | +3.200 (+9,36) | 13,13 | 2,56 |
HNA | 26.000 | 0 (0) | 34,75 | 2,07 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu