CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CMC | 6.900 | +400 (+6,15) | -22,72 | 0,52 |
CTF | 30.000 | +20 (+0,67) | 141,13 | 2,48 |
DAS | 6.300 | 0 (0) | 5,21 | 0,46 |
GGG | 3.900 | 0 (0) | -7,30 | 0 |
GMA | 0 | -53.600 (-100,00) | 62,82 | 2,25 |
HAX | 17.250 | +15 (+0,87) | 16,39 | 1,37 |
HHS | 7.310 | +1 (+0,13) | 5,40 | 0,56 |
HTL | 29.400 | -60 (-2,00) | 7,14 | 1,62 |
HUT | 16.141 | -159 (-0,98) | 215,55 | 1,19 |
SVC | 24.000 | -65 (-2,63) | 26,72 | 0,58 |
TMT | 6.470 | -48 (-6,90) | -2,41 | 0,71 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 2,05 | 0,20 |
VVS | 17.900 | +300 (+1,70) | 5,03 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 31/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu