CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
CTF | 20.600 | 0 (0) | 42,44 | 1,76 |
DAS | 3.700 | 0 (0) | 3,71 | 0,27 |
GGG | 1.500 | 0 (0) | -2,26 | 0 |
GMA | 0 | -56.500 (-100,00) | 79,32 | 2,37 |
HAX | 14.600 | 0 (0) | 12,55 | 1,05 |
HHS | 10.500 | -40 (-3,66) | 9,81 | 0,80 |
HTL | 26.100 | -190 (-6,78) | 13,53 | 1,74 |
HUT | 13.676 | -324 (-2,31) | 76,54 | 1,04 |
SVC | 19.950 | 0 (0) | 13,30 | 0,56 |
TMT | 11.850 | -55 (-4,43) | -1,34 | 3,89 |
VMA | 3.600 | 0 (0) | 3,01 | 0,21 |
VVS | 18.400 | 0 (0) | 5,79 | 1,12 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 15/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu