CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -8.300 (-100,00) | 25,53 | 0,69 |
BTH | 27.221 | -79 (-0,29) | 2.792,54 | 2,46 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 35,01 | 2,40 |
DHP | 11.200 | -1.100 (-8,94) | 8,33 | 0,62 |
EME | 30.000 | 0 (0) | 18,76 | 1,50 |
EMG | 17.900 | 0 (0) | 4,10 | 0,57 |
GEE | 29.961 | +761 (+2,61) | 12,06 | 1,51 |
GEX | 24.800 | -25 (-0,99) | 63,88 | 0,99 |
HEM | 17.400 | -600 (-3,33) | 15,49 | 1,27 |
KIP | 10.500 | 0 (0) | 15,83 | 0,56 |
TBD | 70.800 | 0 (0) | 45,60 | 4,10 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/03/2024 |
Cơ cấu sở hữu