CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 4.900 | +100 (+2,08) | 13,91 | 0,39 |
BTH | 54.276 | -3.624 (-6,26) | 1,91 | 1,44 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 26,39 | 2,20 |
DHP | 12.012 | +12 (+0,10) | 8,76 | 0,65 |
EME | 27.000 | 0 (0) | 25,79 | 1,34 |
EMG | 28.000 | 0 (0) | 6,79 | 0,85 |
GEE | 47.100 | +305 (+6,92) | 8,90 | 2,03 |
GEX | 21.550 | +35 (+1,65) | 11,33 | 0,80 |
KIP | 10.400 | 0 (0) | 15,68 | 0,55 |
TBD | 96.000 | 0 (0) | 21,58 | 4,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu