CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -5.000 (-100,00) | 12,81 | 0,34 |
BTH | 50.417 | -4.683 (-8,50) | 1,91 | 1,45 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 27,22 | 2,17 |
DHP | 0 | -11.600 (-100,00) | 8,44 | 0,64 |
EME | 26.000 | 0 (0) | 20,45 | 1,22 |
EMG | 16.800 | 0 (0) | 4,19 | 0,48 |
GEE | 97.700 | -410 (-4,02) | 18,18 | 4,80 |
GEX | 35.450 | -35 (-0,97) | 18,14 | 1,29 |
KIP | 12.500 | 0 (0) | 11,33 | 0,66 |
TBD | 89.214 | +9.714 (+12,22) | 17,38 | 4,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu