CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 9.066 | +66 (+0,73) | 17,88 | 0,66 |
BTH | 55.230 | -570 (-1,02) | 4,17 | 4,32 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 31,17 | 2,01 |
DHP | 0 | -12.000 (-100,00) | 8,88 | 0,66 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 15.300 | 0 (0) | 3,82 | 0,44 |
GEE | 129.700 | +840 (+6,75) | 24,07 | 6,46 |
GEX | 54.700 | -60 (-1,08) | 31,33 | 1,95 |
KIP | 13.200 | 0 (0) | 11,97 | 0,70 |
TBD | 111.100 | 0 (0) | 18,75 | 5,22 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/08/2025 |
Cơ cấu sở hữu