CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
25/09/2024 | GEX: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 17 |
16/09/2024 | GEX: Điều lệ công ty sửa đổi |
05/09/2024 | GEX: Thông báo thay đổi số lượng cổ phiếu có quyền biểu quyết đang lưu hành |
23/08/2024 | GEX: Các báo cáo định kỳ về trái phiếu 6 tháng đầu năm 2024 |
09/08/2024 | GEX: Thông báo danh sách người nội bộ và NCLQ được phân bố cổ phiếu ESOP |
31/07/2024 | GEX: Báo cáo tình hình quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2024 |
22/07/2024 | GEX: Quy chế phát hành ESOP (kèm nghị quyết) |
18/07/2024 | GEX: Báo cáo tiến độ sử dụng vốn từ đợt chào bán chứng khoán |
26/06/2024 | GEX: Thông báo ký kết hợp đồng kiểm toán BCTC 2024 |
12/06/2024 | GELEX (GEX) và FPT hợp tác thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -5.500 (-100,00) | 16,70 | 0,45 |
BTH | 29.700 | 0 (0) | 1,86 | 1,13 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 31,19 | 2,31 |
DHP | 0 | -11.200 (-100,00) | 7,80 | 0,63 |
EME | 25.300 | 0 (0) | 24,17 | 1,26 |
EMG | 23.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,71 |
GEE | 33.000 | +40 (+1,22) | 8,16 | 1,58 |
GEX | 21.000 | -15 (-0,70) | 16,88 | 0,81 |
KIP | 12.500 | 0 (0) | 18,84 | 0,67 |
TBD | 79.800 | 0 (0) | 32,79 | 4,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 11/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu