CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -8.500 (-100,00) | 16,88 | 0,62 |
BTH | 64.344 | -1.556 (-2,36) | 4,86 | 5,03 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 31,17 | 2,01 |
DHP | 0 | -12.000 (-100,00) | 8,88 | 0,66 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 9.200 | 0 (0) | 2,30 | 0,26 |
GEE | 169.300 | -1.270 (-6,97) | 18,62 | 7,71 |
GEX | 57.200 | -430 (-6,99) | 32,94 | 2,04 |
KIP | 16.100 | 0 (0) | 14,60 | 0,85 |
TBD | 139.000 | 0 (0) | 22,97 | 6,54 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu