CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 4.700 | 0 (0) | 14,33 | 0,38 |
BTH | 35.243 | -357 (-1,00) | 1,79 | 1,21 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 33,49 | 2,30 |
DHP | 11.509 | -891 (-7,19) | 8,31 | 0,67 |
EME | 29.400 | 0 (0) | 28,08 | 1,46 |
EMG | 28.000 | 0 (0) | 6,79 | 0,85 |
GEE | 32.800 | +90 (+2,82) | 8,77 | 1,48 |
GEX | 19.450 | +25 (+1,30) | 15,98 | 0,74 |
KIP | 9.500 | 0 (0) | 14,32 | 0,51 |
TBD | 73.500 | 0 (0) | 24,31 | 3,91 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 20/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu