CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
10/05/2022 | GER: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
29/04/2022 | GER: Ngày đăng ký cuối cùng trả cổ tức bằng tiền mặt |
26/04/2022 | GER: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
26/04/2022 | GER: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
02/03/2022 | GER: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
27/01/2022 | GER: Báo cáo quản trị công ty năm 2021 |
20/01/2022 | GER: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
26/10/2021 | GER: Nghị quyết Hội đồng quản trị |
04/10/2021 | GER: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2021 |
09/08/2021 | GER: Ban hành quy chế nội bộ về quản trị 2021 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BRR | 20.000 | +300 (+1,52) | 16,09 | 1,68 |
DPD | 24.000 | 0 (0) | 30,71 | 2,20 |
DRG | 11.362 | -238 (-2,05) | 18,64 | 0,96 |
DRI | 12.707 | +107 (+0,85) | 11,43 | 1,36 |
GER | 14.400 | +1.000 (+7,46) | 37,25 | 1,26 |
HNP | 24.500 | 0 (0) | 20,30 | 0,95 |
IRC | 8.700 | 0 (0) | 13,11 | 0,82 |
LNC | 10.000 | 0 (0) | 102,76 | 0,98 |
NNG | 21.500 | 0 (0) | 15,94 | 1,44 |
NSG | 14.000 | 0 (0) | 43,15 | 1,28 |
PGN | 11.500 | -100 (-0,86) | 7,96 | 1,01 |
VTZ | 9.294 | +794 (+9,34) | 8,37 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 28/06/2022 |
Cơ cấu sở hữu