CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AVC | 57.500 | -300 (-0,52) | 14,28 | 3,96 |
BHA | 24.300 | -200 (-0,82) | 9,80 | 1,63 |
BSA | 21.400 | 0 (0) | 20,35 | 1,58 |
BTP | 12.250 | -5 (-0,40) | 21,18 | 0,70 |
CHP | 36.100 | -20 (-0,55) | 16,90 | 2,67 |
DNC | 63.667 | -6.733 (-9,56) | 12,23 | 3,86 |
DNH | 50.200 | 0 (0) | 23,39 | 4,02 |
DRL | 58.900 | 0 (0) | 12,50 | 4,93 |
DTE | 4.300 | 0 (0) | 4,97 | 0,39 |
DTK | 13.367 | +367 (+2,82) | 12,82 | 1,04 |
GEG | 14.150 | -20 (-1,39) | 52,07 | 0,88 |
GHC | 30.429 | -71 (-0,23) | 7,99 | 1,40 |
GSM | 27.200 | 0 (0) | 11,13 | 1,53 |
HJS | 32.300 | -1.700 (-5,00) | 14,88 | 2,18 |
HNA | 23.100 | -160 (-6,47) | 20,14 | 1,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu