CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -5.600 (-100,00) | 17,01 | 0,46 |
BTH | 32.900 | +4.000 (+13,84) | 2,06 | 1,25 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 31,19 | 2,31 |
DHP | 0 | -10.900 (-100,00) | 7,59 | 0,61 |
EME | 22.500 | 0 (0) | 21,49 | 1,12 |
EMG | 23.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,71 |
GEE | 32.500 | -45 (-1,36) | 8,03 | 1,56 |
GEX | 20.750 | -5 (-0,24) | 16,67 | 0,80 |
KIP | 11.500 | 0 (0) | 17,34 | 0,61 |
TBD | 79.800 | 0 (0) | 32,79 | 4,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu