CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -5.500 (-100,00) | 17,01 | 0,46 |
BTH | 28.729 | -4.171 (-12,68) | 1,80 | 1,09 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 31,19 | 2,31 |
DHP | 0 | -11.500 (-100,00) | 7,73 | 0,62 |
EME | 22.500 | 0 (0) | 21,49 | 1,12 |
EMG | 23.500 | 0 (0) | 5,70 | 0,71 |
GEE | 32.900 | -10 (-0,30) | 8,13 | 1,58 |
GEX | 21.100 | +35 (+1,68) | 16,95 | 0,81 |
KIP | 11.500 | 0 (0) | 17,34 | 0,61 |
TBD | 79.800 | 0 (0) | 32,79 | 4,42 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu