CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 0 | -7.500 (-100,00) | 27,05 | 0,62 |
BTH | 26.000 | 0 (0) | -621,61 | 2,36 |
CJC | 0 | -25.800 (-100,00) | 34,22 | 2,36 |
DHP | 0 | -11.000 (-100,00) | 8,29 | 0,62 |
EME | 27.300 | 0 (0) | 26,08 | 1,35 |
EMG | 17.900 | 0 (0) | 4,34 | 0,54 |
GEE | 30.497 | -3 (-0,01) | 11,69 | 1,55 |
GEX | 22.100 | 0 (0) | 35,36 | 0,88 |
HEM | 14.985 | -515 (-3,32) | 11,24 | 1,06 |
KIP | 10.000 | 0 (0) | 15,07 | 0,53 |
TBD | 94.700 | 0 (0) | 54,02 | 5,30 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu