CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AME | 8.172 | +372 (+4,77) | 22,28 | 0,60 |
BTH | 51.935 | +135 (+0,26) | 3,92 | 4,06 |
CJC | 0 | -24.000 (-100,00) | 25,32 | 2,02 |
DHP | 11.650 | -150 (-1,27) | 8,22 | 0,62 |
EME | 29.000 | 0 (0) | 22,81 | 1,36 |
EMG | 15.300 | 0 (0) | 3,82 | 0,44 |
GEE | 125.400 | +420 (+3,46) | 23,27 | 6,25 |
GEX | 42.400 | -50 (-1,16) | 21,69 | 1,48 |
KIP | 13.900 | +3.200 (+29,91) | 12,60 | 0,74 |
TBD | 112.900 | 0 (0) | 24,68 | 5,69 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 18/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu