CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BKG | 3.000 | +2 (+0,67) | 17,34 | 0,28 |
DCS | 1.000 | 0 (0) | -461,12 | 0,10 |
DQC | 12.500 | +30 (+2,45) | -3,00 | 0,44 |
FBA | 900 | 0 (0) | 1,62 | 0,08 |
GDT | 20.200 | +20 (+1,00) | 7,93 | 1,54 |
RAL | 96.600 | +10 (+0,10) | 4,56 | 0,67 |
XHC | 19.000 | 0 (0) | 6,03 | 0,94 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu