CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 11.894 | -806 (-6,35) | -4,38 | 0,45 |
BVG | 2.200 | 0 (0) | 5,56 | 0,53 |
CBI | 10.798 | -202 (-1,84) | -3,09 | 1,62 |
DFC | 20.089 | -611 (-2,95) | 6,59 | 0,98 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 10.000 | 0 (0) | 292,39 | 0,80 |
GDA | 23.780 | -220 (-0,92) | 7,98 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 12.000 | +5 (+0,41) | 12,78 | 0,81 |
HMG | 16.200 | +4.600 (+39,66) | 12,61 | 1,37 |
HPG | 25.900 | +5 (+0,19) | 13,78 | 1,44 |
HSG | 16.650 | -5 (-0,29) | 17,81 | 0,93 |
HSV | 4.163 | -37 (-0,88) | 16,10 | 0,38 |
ITQ | 2.910 | -90 (-3,00) | 88,10 | 0,28 |
KKC | 6.200 | -400 (-6,06) | 4,44 | 0,68 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/02/2025 |
Cơ cấu sở hữu