CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 19.654 | +254 (+1,31) | 0,94 | 0,69 |
BVG | 1.800 | 0 (0) | 4,55 | 0,44 |
CBI | 8.100 | +1.000 (+14,08) | -30,58 | 0,79 |
DFC | 19.500 | 0 (0) | 6,40 | 0,95 |
DPS | 400 | 0 (0) | -1,85 | 0,04 |
DTL | 13.500 | -50 (-3,57) | -6,37 | 1,12 |
GDA | 22.759 | +59 (+0,26) | 8,78 | 0,71 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.750 | 0 (0) | 14,43 | 0,79 |
HMG | 14.200 | 0 (0) | 11,05 | 1,20 |
HPG | 30.450 | -25 (-0,81) | 19,02 | 1,68 |
HSG | 20.400 | -25 (-1,21) | 14,34 | 1,13 |
HSV | 4.989 | +489 (+10,87) | 20,56 | 0,46 |
ITQ | 3.168 | -32 (-1,00) | 54,39 | 0,30 |
KKC | 5.669 | -431 (-7,07) | 28,78 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu