CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 8.524 | -476 (-5,29) | -3,98 | 0,45 |
BVG | 2.499 | +99 (+4,13) | 5,70 | 0,55 |
CBI | 14.800 | 0 (0) | -2,18 | 6,75 |
DFC | 26.440 | -660 (-2,44) | 7,53 | 1,21 |
DPS | 300 | 0 (0) | -1,38 | 0,03 |
DTL | 13.050 | +5 (+0,38) | -11,52 | 1,16 |
GDA | 17.189 | +189 (+1,11) | 11,37 | 0,52 |
HLA | 400 | 0 (0) | -0,10 | 0 |
HMC | 11.950 | 0 (0) | 9,77 | 0,82 |
HMG | 9.500 | 0 (0) | 7,56 | 0,80 |
HPG | 28.000 | -25 (-0,88) | 16,00 | 1,46 |
HSG | 18.250 | -25 (-1,35) | 24,30 | 1,01 |
HSV | 4.017 | +17 (+0,43) | 11,07 | 0,36 |
ITQ | 2.803 | -97 (-3,34) | 71,20 | 0,28 |
KKC | 0 | -6.700 (-100,00) | 5,55 | 0,74 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 17/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu