CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
BCA | 6.378 | +778 (+13,89) | 30,10 | 0,87 |
BVG | 2.315 | +15 (+0,65) | 3,34 | 0,62 |
CBI | 6.900 | 0 (0) | -5,87 | 0,70 |
DFC | 16.400 | 0 (0) | 6,07 | 0,57 |
DPS | 363 | -37 (-9,25) | -1,67 | 0,03 |
DTL | 15.700 | 0 (0) | -4,51 | 1,19 |
GDA | 23.747 | +347 (+1,48) | -20,13 | 0,73 |
HLA | 400 | -100 (-20,00) | -0,10 | 0 |
HMC | 10.050 | 0 (0) | -31,47 | 0,71 |
HMG | 13.300 | 0 (0) | 17,19 | 1,17 |
HPG | 27.600 | 0 (0) | 86,10 | 1,61 |
HSG | 22.450 | -25 (-1,10) | 595,36 | 1,26 |
HSV | 9.893 | +793 (+8,71) | -168,66 | 0,92 |
ITQ | 2.572 | -28 (-1,08) | -4,58 | 0,25 |
KKC | 0 | -6.500 (-100,00) | -5,56 | 0,88 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 08/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu