CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
16/04/2024 | GCF: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
09/04/2024 | GC Food (GCF) đặt mục tiêu năm 2024 doanh thu trên 572 tỷ đồng và lợi nhuận trước thuế hơn 52 tỷ đồng |
08/04/2024 | GCF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | GCF: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
26/02/2024 | GCF: Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu |
30/01/2024 | GCF: Báo cáo quản trị công ty năm 2023 |
19/01/2024 | GCF: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
16/01/2024 | GCF: Thông báo tỷ lệ sở hữu người nước ngoài tối đa |
03/01/2024 | GCF: Đính chính thông tin liên quan tới giao dịch cổ phiếu |
27/12/2023 | GCF: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2023 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
AGM | 4.970 | -9 (-1,77) | -0,44 | 13,13 |
ANT | 10.998 | -402 (-3,53) | 12,11 | 0,84 |
APF | 69.300 | 0 (0) | 7,99 | 1,59 |
BBC | 50.000 | 0 (0) | 8,58 | 0,66 |
BCF | 31.722 | -378 (-1,18) | 14,20 | 2,74 |
BLT | 48.446 | +2.746 (+6,01) | 13,36 | 1,75 |
BMV | 8.100 | 0 (0) | 90,65 | 0,79 |
C22 | 17.000 | 0 (0) | 9,16 | 0,87 |
CAN | 46.400 | 0 (0) | 34,57 | 1,59 |
CBS | 29.267 | -233 (-0,79) | 3,10 | 0,63 |
CLX | 13.735 | -65 (-0,47) | 6,59 | 0,68 |
CMF | 222.000 | 0 (0) | 7,37 | 1,70 |
CMM | 8.348 | -452 (-5,14) | 10,80 | 0,76 |
CMN | 77.400 | 0 (0) | 17,76 | 2,42 |
HHC | 0 | -83.000 (-100,00) | 22,84 | 2,20 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/05/2024 |
Cơ cấu sở hữu