CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.190 | +1 (+0,23) | -6,52 | 0,58 |
BMF | 9.700 | 0 (0) | 28,22 | 0,89 |
CCI | 21.000 | 0 (0) | 8,90 | 1,39 |
CNG | 34.950 | -25 (-0,71) | 10,96 | 2,06 |
DDG | 3.193 | -7 (-0,22) | 26,44 | 0,32 |
DMS | 7.000 | -500 (-6,67) | 23,54 | 0,67 |
DVC | 9.000 | 0 (0) | 28,04 | 0,49 |
GAS | 73.400 | +30 (+0,41) | 15,73 | 2,42 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 10.500 | 0 (0) | 30,74 | 1,33 |
HTC | 0 | -22.700 (-100,00) | 9,11 | 1,24 |
MTG | 8.000 | 0 (0) | 52,12 | 0,73 |
PCG | 5.468 | +468 (+9,36) | -14,28 | 0,66 |
PEG | 6.500 | +100 (+1,56) | -43,22 | 2,42 |
PGC | 14.400 | -15 (-1,03) | 8,75 | 1,04 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 19/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu