CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
07/03/2025 | GCB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
05/03/2025 | GCB: Thông báo về việc ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
25/01/2025 | GCB: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
11/12/2024 | GCB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
31/07/2024 | GCB: Ký hợp đồng kiểm toán Báo cáo tài chính năm 2024 |
31/07/2024 | GCB: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
20/05/2024 | GCB: Thay đổi giấy đăng ký kinh doanh |
06/05/2024 | GCB: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
08/04/2024 | GCB: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
21/03/2024 | GCB: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.000 | -1 (-0,19) | 26,19 | 0,61 |
BMF | 8.400 | 0 (0) | 8,44 | 0,72 |
CCI | 20.000 | -120 (-5,66) | 9,50 | 1,37 |
CNG | 27.700 | -10 (-0,35) | 10,68 | 1,54 |
DDG | 2.604 | -96 (-3,56) | 13,20 | 0,25 |
DMS | 7.000 | 0 (0) | 223,33 | 0,68 |
DVC | 9.900 | -300 (-2,94) | 5,53 | 0,53 |
GAS | 57.500 | -60 (-1,03) | 12,95 | 2,19 |
GCB | 17.200 | 0 (0) | -50,85 | 0,92 |
HFC | 6.000 | -700 (-10,45) | 6,61 | 0,70 |
HTC | 0 | -24.600 (-100,00) | 13,24 | 1,34 |
MTG | 9.241 | -559 (-5,70) | 10,33 | 0,76 |
PCG | 2.793 | -107 (-3,69) | 55,04 | 0,35 |
PEG | 4.504 | -296 (-6,17) | -23,61 | 1,76 |
PGC | 14.600 | -5 (-0,34) | 8,13 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu