CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.540 | -7 (-1,51) | 6,01 | 0,55 |
BMF | 8.400 | +700 (+9,09) | 8,47 | 0,71 |
CCI | 26.050 | -95 (-3,51) | 10,58 | 1,66 |
CNG | 26.650 | -15 (-0,55) | 11,20 | 1,51 |
DDG | 2.215 | -85 (-3,70) | -1,47 | 0,27 |
DMS | 4.600 | 0 (0) | 146,76 | 0,45 |
DVC | 16.000 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
GAS | 60.000 | -60 (-0,99) | 12,34 | 2,11 |
GCB | 14.366 | -34 (-0,24) | -42,47 | 0,77 |
HFC | 9.500 | 0 (0) | 10,47 | 1,11 |
HTC | 0 | -24.800 (-100,00) | 12,86 | 1,37 |
MTG | 7.700 | -300 (-3,75) | 8,61 | 0,63 |
PCG | 2.200 | 0 (0) | -21,71 | 0,27 |
PEG | 3.592 | +392 (+12,25) | -32,10 | 1,40 |
PGC | 13.650 | -10 (-0,72) | 7,90 | 0,99 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 14/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu