CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.180 | -5 (-1,18) | 22,44 | 0,55 |
BMF | 9.450 | +850 (+9,88) | 27,49 | 0,85 |
CCI | 21.400 | 0 (0) | 10,18 | 1,38 |
CNG | 31.800 | +5 (+0,15) | 10,18 | 1,81 |
DDG | 2.809 | +109 (+4,04) | 31,09 | 0,29 |
DMS | 7.900 | 0 (0) | 26,56 | 0,75 |
DVC | 9.200 | 0 (0) | 28,66 | 0,50 |
GAS | 69.800 | -30 (-0,42) | 14,76 | 2,74 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 7.300 | -1.200 (-14,12) | 21,37 | 0,92 |
HTC | 0 | -32.000 (-100,00) | 15,20 | 1,74 |
MTG | 7.000 | 0 (0) | 48,77 | 0,64 |
PCG | 6.100 | -200 (-3,17) | -15,83 | 0,73 |
PEG | 6.300 | +700 (+12,50) | -23,44 | 2,39 |
PGC | 15.000 | +15 (+1,01) | 8,13 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 12/11/2024 |
Cơ cấu sở hữu