CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 5.370 | -1 (-0,18) | 11,33 | 0,65 |
BMF | 8.400 | 0 (0) | 8,44 | 0,72 |
CCI | 22.900 | +10 (+0,43) | 10,88 | 1,57 |
CNG | 29.250 | +25 (+0,86) | 11,28 | 1,62 |
DDG | 2.673 | +73 (+2,81) | -13,86 | 0,27 |
DMS | 7.300 | 0 (0) | 232,90 | 0,71 |
DVC | 14.000 | +1.700 (+13,82) | 7,82 | 0,74 |
GAS | 67.800 | -20 (-0,29) | 14,92 | 2,47 |
GCB | 19.788 | +288 (+1,48) | -58,50 | 1,05 |
HFC | 8.000 | 0 (0) | 8,82 | 0,94 |
HTC | 0 | -25.700 (-100,00) | 14,06 | 1,41 |
MTG | 8.000 | 0 (0) | 8,94 | 0,65 |
PEG | 3.937 | -63 (-1,58) | -20,63 | 1,54 |
PGC | 13.800 | +10 (+0,72) | 7,80 | 0,92 |
PGD | 26.400 | +130 (+5,17) | 12,30 | 1,77 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu