CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 3.820 | -4 (-1,03) | -5,86 | 0,53 |
BMF | 9.496 | +96 (+1,02) | 27,62 | 0,85 |
CCI | 20.000 | -10 (-0,49) | 9,51 | 1,29 |
CNG | 32.100 | -30 (-0,92) | 10,28 | 1,82 |
DDG | 2.986 | -14 (-0,47) | 80,93 | 0,29 |
DMS | 8.000 | 0 (0) | 26,90 | 0,76 |
DVC | 11.000 | -200 (-1,79) | 34,27 | 0,60 |
GAS | 71.000 | +10 (+0,14) | 15,21 | 2,30 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 9.400 | 0 (0) | 27,52 | 1,19 |
HTC | 0 | -22.400 (-100,00) | 8,99 | 1,23 |
MTG | 8.000 | 0 (0) | 54,47 | 0,73 |
PCG | 0 | -5.500 (-100,00) | -14,28 | 0,66 |
PEG | 6.500 | 0 (0) | -43,22 | 2,42 |
PGC | 14.450 | +5 (+0,34) | 8,78 | 1,05 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu