CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 4.610 | -5 (-1,07) | 6,10 | 0,56 |
BMF | 7.700 | 0 (0) | 7,76 | 0,65 |
CCI | 27.000 | +90 (+3,44) | 10,97 | 1,72 |
CNG | 26.800 | -15 (-0,55) | 11,26 | 1,52 |
DDG | 2.295 | -5 (-0,22) | -1,53 | 0,29 |
DMS | 4.600 | 0 (0) | 146,76 | 0,45 |
DVC | 16.000 | 0 (0) | 8,94 | 0,85 |
GAS | 60.600 | -30 (-0,49) | 12,47 | 2,13 |
GCB | 14.438 | -62 (-0,43) | -42,69 | 0,77 |
HFC | 9.500 | 0 (0) | 10,47 | 1,11 |
HTC | 0 | -24.800 (-100,00) | 12,86 | 1,37 |
MTG | 8.000 | 0 (0) | 8,94 | 0,65 |
PCG | 2.200 | 0 (0) | -21,71 | 0,27 |
PEG | 3.200 | -300 (-8,57) | -28,60 | 1,25 |
PGC | 13.750 | 0 (0) | 7,96 | 1,00 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu