CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ASP | 3.950 | -1 (-0,25) | 21,26 | 0,52 |
BMF | 8.700 | 0 (0) | 25,31 | 0,78 |
CCI | 23.450 | 0 (0) | 11,15 | 1,52 |
CNG | 30.550 | -25 (-0,81) | 9,86 | 1,75 |
DDG | 2.804 | -96 (-3,31) | 31,09 | 0,29 |
DMS | 9.600 | 0 (0) | 32,28 | 0,91 |
DVC | 8.550 | +50 (+0,59) | 26,48 | 0,46 |
GAS | 67.000 | -50 (-0,74) | 14,28 | 2,65 |
GCB | 18.000 | 0 (0) | 10,69 | 0,93 |
HFC | 6.435 | -165 (-2,50) | 19,32 | 0,83 |
HTC | 0 | -28.200 (-100,00) | 13,39 | 1,53 |
MTG | 8.500 | 0 (0) | 63,44 | 0,78 |
PCG | 3.526 | -74 (-2,06) | -11,70 | 0,43 |
PEG | 6.700 | -100 (-1,47) | -25,30 | 2,57 |
PGC | 15.800 | -10 (-0,62) | 8,62 | 1,11 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu