CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Ngày cập nhật | Nội dung |
---|---|
30/05/2025 | G36: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
29/04/2025 | G36: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
01/04/2025 | G36: Ngày đăng ký cuối cùng Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
27/03/2025 | G36: Thông báo ngày đăng ký cuối cùng để thực hiện quyền tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2025 |
15/01/2025 | G36: Báo cáo quản trị công ty năm 2024 |
20/12/2024 | G36: Giao dịch giữa người liên quan và công ty con |
24/07/2024 | G36: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2024 |
03/06/2024 | Tổng công ty 36 (G36) xác định đi lùi! |
17/05/2024 | G36: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
26/04/2024 | G36: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
ACS | 5.100 | 0 (0) | 64,91 | 0,28 |
ALV | 8.280 | -120 (-1,43) | 3,86 | 0,49 |
ATB | 500 | 0 (0) | -0,09 | 0,23 |
BMN | 7.185 | -115 (-1,58) | 5,52 | 0,68 |
BOT | 3.000 | 0 (0) | 0,71 | 0,46 |
C12 | 3.200 | 0 (0) | 4,52 | 0,20 |
C4G | 8.522 | +122 (+1,45) | 19,35 | 0,76 |
C92 | 4.200 | 0 (0) | 27,56 | 0,36 |
CC1 | 21.667 | +1.567 (+7,80) | 34,89 | 1,75 |
CC4 | 7.700 | 0 (0) | 31,32 | 0,57 |
HTI | 18.150 | 0 (0) | 4,18 | 0,80 |
HU1 | 6.300 | 0 (0) | 19,63 | 0,43 |
HUB | 16.450 | 0 (0) | 7,20 | 0,69 |
HVH | 14.200 | -10 (-0,69) | 22,55 | 1,09 |
LCG | 9.640 | 0 (0) | 14,81 | 0,72 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 05/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu