CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 8.800 | -12 (-1,34) | 1,00 | 0 |
FUEDCMID | 15.680 | -2 (-0,12) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 13.400 | -30 (-2,18) | 1,29 | 0 |
FUEKIV30 | 13.600 | +29 (+2,17) | 1,50 | 0 |
FUEMAV30 | 24.350 | +46 (+1,92) | 1,49 | 0 |
FUESSV30 | 25.390 | +64 (+2,58) | 1,04 | 0 |
FUESSV50 | 29.200 | 0 (0) | 1,80 | 0 |
FUESSVFL | 34.290 | -16 (-0,46) | 1,40 | 0 |
FUEVFVND | 39.600 | -31 (-0,77) | 1,77 | 0 |
FUEVN100 | 26.190 | -1 (-0,03) | 1,81 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 13/10/2025 |
Cơ cấu sở hữu