CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 7.320 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 10.720 | +24 (+2,29) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.440 | +11 (+1,32) | 1,06 | 0 |
FUEKIV30 | 7.340 | +17 (+2,37) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 13.110 | +17 (+1,31) | 0,98 | 0 |
FUESSV30 | 13.650 | +15 (+1,11) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 16.860 | -6 (-0,35) | 1,04 | 0 |
FUESSVFL | 18.310 | +47 (+2,63) | 1,13 | 0 |
FUEVFVND | 25.290 | +45 (+1,81) | 1,13 | 0 |
FUEVN100 | 15.030 | +28 (+1,89) | 1,04 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 04/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu