CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.550 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.860 | +3 (+0,25) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.790 | 0 (0) | 1,11 | 0 |
FUEKIV30 | 8.920 | -7 (-0,77) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 16.190 | -1 (-0,06) | 1,22 | 0 |
FUESSV30 | 16.540 | -4 (-0,24) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 19.940 | -3 (-0,15) | 1,23 | 0 |
FUESSVFL | 21.450 | -10 (-0,46) | 1,34 | 0 |
FUEVFVND | 33.200 | -7 (-0,21) | 1,49 | 0 |
FUEVN100 | 17.880 | +4 (+0,22) | 1,24 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 10/12/2024 |
Cơ cấu sở hữu