CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 22.450 | -19 (-0,83) | 1,17 | 0 |
FUCTVGF3 | 16.800 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUCTVGF4 | 16.900 | 0 (0) | 1,80 | 0 |
FUCVREIT | 5.330 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 10.600 | -40 (-3,63) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.590 | 0 (0) | 1,21 | 0 |
FUESSV50 | 19.250 | -50 (-2,53) | 1,19 | 0 |
FUESSVFL | 21.300 | -50 (-2,29) | 1,33 | 0 |
FUEVFVND | 28.100 | -52 (-1,81) | 1,26 | 0 |
FUEVN100 | 16.970 | -21 (-1,22) | 1,18 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 22/04/2025 |
Cơ cấu sở hữu