CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.140 | -6 (-1,15) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 12.200 | +19 (+1,58) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.020 | +2 (+0,22) | 1,14 | 0 |
FUEKIV30 | 10.000 | -4 (-0,39) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 17.950 | -5 (-0,27) | 1,35 | 0 |
FUESSV30 | 17.980 | +27 (+1,52) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 21.030 | -27 (-1,26) | 1,30 | 0 |
FUESSVFL | 24.700 | +10 (+0,40) | 1,54 | 0 |
FUEVFVND | 33.170 | +7 (+0,21) | 1,49 | 0 |
FUEVN100 | 18.970 | +7 (+0,37) | 1,31 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/07/2025 |
Cơ cấu sở hữu