CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 7.000 | -19 (-2,64) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 10.750 | -4 (-0,37) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.440 | +8 (+0,95) | 1,07 | 0 |
FUEKIV30 | 7.290 | -1 (-0,13) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 13.180 | +4 (+0,30) | 1,00 | 0 |
FUESSV30 | 13.860 | +18 (+1,31) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 16.730 | -17 (-1,00) | 1,05 | 0 |
FUESSVFL | 18.280 | +1 (+0,05) | 1,14 | 0 |
FUEVFVND | 25.290 | -7 (-0,27) | 1,14 | 0 |
FUEVN100 | 15.090 | +4 (+0,26) | 1,05 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/12/2023 |
Cơ cấu sở hữu