CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | 24.260 | +22 (+0,91) | 1,25 | 0 |
FUCTVGF3 | 16.800 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUCTVGF4 | 16.900 | 0 (0) | 1,80 | 0 |
FUCVREIT | 5.690 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 12.200 | +5 (+0,41) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.700 | 0 (0) | 1,23 | 0 |
FUEKIV30 | 9.200 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUESSVFL | 23.500 | +20 (+0,85) | 1,45 | 0 |
FUEVFVND | 32.550 | +7 (+0,21) | 1,45 | 0 |
FUEVN100 | 18.490 | +15 (+0,81) | 1,27 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu