CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.050 | -15 (-2,88) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 12.200 | +1 (+0,08) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.000 | +3 (+0,33) | 1,14 | 0 |
FUEKIV30 | 10.000 | +2 (+0,20) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 17.900 | +12 (+0,67) | 1,35 | 0 |
FUESSV30 | 17.700 | +10 (+0,56) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 21.270 | +11 (+0,51) | 1,31 | 0 |
FUESSVFL | 24.550 | +5 (+0,20) | 1,53 | 0 |
FUEVFVND | 32.990 | +9 (+0,27) | 1,48 | 0 |
FUEVN100 | 18.870 | +12 (+0,64) | 1,31 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 30/06/2025 |
Cơ cấu sở hữu