CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 7.000 | -49 (-6,54) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.250 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 7.790 | -6 (-0,76) | 0,99 | 0 |
FUEKIV30 | 8.160 | +1 (+0,12) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 14.680 | +4 (+0,27) | 1,10 | 0 |
FUESSV30 | 15.310 | +12 (+0,78) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 18.670 | -3 (-0,16) | 1,15 | 0 |
FUESSVFL | 20.050 | -51 (-2,48) | 1,28 | 0 |
FUEVFVND | 30.750 | +75 (+2,50) | 1,34 | 0 |
FUEVN100 | 16.520 | +11 (+0,67) | 1,14 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 26/04/2024 |
Cơ cấu sở hữu