CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.130 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.930 | +4 (+0,33) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 7.920 | -58 (-6,82) | 1,00 | 0 |
FUEKIV30 | 9.000 | +2 (+0,22) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 16.200 | +11 (+0,68) | 1,22 | 0 |
FUESSV30 | 16.650 | +9 (+0,54) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.100 | +18 (+0,90) | 1,24 | 0 |
FUESSVFL | 22.040 | +24 (+1,10) | 1,37 | 0 |
FUEVFVND | 33.100 | +22 (+0,66) | 1,48 | 0 |
FUEVN100 | 17.880 | +8 (+0,44) | 1,24 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/01/2025 |
Cơ cấu sở hữu