CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 6.030 | -2 (-0,33) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.900 | -2 (-0,16) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.600 | +1 (+0,11) | 1,09 | 0 |
FUEKIV30 | 8.900 | -6 (-0,66) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 16.030 | -5 (-0,31) | 1,21 | 0 |
FUESSV30 | 16.630 | -10 (-0,59) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.070 | -7 (-0,34) | 1,24 | 0 |
FUESSVFL | 21.940 | +9 (+0,41) | 1,37 | 0 |
FUEVFVND | 33.400 | -5 (-0,14) | 1,50 | 0 |
FUEVN100 | 17.890 | -9 (-0,50) | 1,24 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 07/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu