CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.200 | -20 (-3,70) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.400 | +5 (+0,44) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.860 | 0 (0) | 1,12 | 0 |
FUEKIV30 | 9.200 | -30 (-3,15) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 17.060 | -2 (-0,11) | 1,28 | 0 |
FUESSV30 | 16.850 | +15 (+0,89) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.000 | +10 (+0,50) | 1,23 | 0 |
FUESSVFL | 23.000 | -50 (-2,12) | 1,43 | 0 |
FUEVFVND | 31.570 | +3 (+0,09) | 1,41 | 0 |
FUEVN100 | 18.070 | +2 (+0,11) | 1,25 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 23/05/2025 |
Cơ cấu sở hữu