CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.700 | -34 (-5,62) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.830 | -12 (-1,00) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.950 | +2 (+0,22) | 1,13 | 0 |
FUEKIV30 | 8.980 | -2 (-0,22) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 16.130 | -8 (-0,49) | 1,21 | 0 |
FUESSV30 | 16.650 | -22 (-1,30) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 19.900 | -34 (-1,67) | 1,23 | 0 |
FUESSVFL | 21.670 | -48 (-2,16) | 1,35 | 0 |
FUEVFVND | 32.700 | -50 (-1,50) | 1,46 | 0 |
FUEVN100 | 17.820 | -16 (-0,88) | 1,23 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 24/10/2024 |
Cơ cấu sở hữu