CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 6.550 | -13 (-1,94) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 8.990 | -6 (-0,66) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 7.590 | +6 (+0,79) | 1,02 | 0 |
FUEKIV30 | 7.140 | +14 (+2,00) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 12.900 | +30 (+2,38) | 1,02 | 0 |
FUESSV30 | 13.020 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 16.430 | +4 (+0,24) | 0,94 | 0 |
FUESSVFL | 17.040 | +84 (+5,18) | 1,06 | 0 |
FUEVFVND | 22.820 | +40 (+1,78) | 1,02 | 0 |
FUEVN100 | 13.900 | +24 (+1,75) | 1,11 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 02/06/2023 |
Cơ cấu sở hữu