CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 5.690 | +29 (+5,37) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 12.150 | -5 (-0,40) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 9.700 | +58 (+6,35) | 1,23 | 0 |
FUEKIV30 | 9.200 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 16.660 | +6 (+0,36) | 1,25 | 0 |
FUESSV30 | 17.060 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 20.550 | +6 (+0,29) | 1,27 | 0 |
FUESSVFL | 23.300 | -9 (-0,38) | 1,45 | 0 |
FUEVFVND | 32.480 | +16 (+0,49) | 1,45 | 0 |
FUEVN100 | 18.340 | -1 (-0,05) | 1,27 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 21/03/2025 |
Cơ cấu sở hữu