CHỈ SỐ TÀI CHÍNH »
Vốn hóa (Tỷ VNĐ)
Số CPLH (Cổ phiếu)
BVS (VNĐ)
EPS (VNĐ)
P/E (Lần)
P/B (Lần)
EBIT (Tỷ VNĐ)
EBITDA (Tỷ VNĐ)
ROA (%)
ROE (%)
Công nợ/ Tổng tài sản
Tỷ suất LN gộp (%)
Tỷ suất LN ròng (%)
Hệ số Thanh toán nhanh
Hệ số Thanh toán tiền mặt
Hệ số Thanh toán hiện thời
THÔNG TIN TÀI CHÍNH »
Công ty cùng ngành
Mã | Giá | Thay đổi | P/E | P/B |
---|---|---|---|---|
FUCVREIT | 6.600 | 0 (0) | 0 | 0 |
FUEDCMID | 11.810 | -3 (-0,25) | 0 | 0 |
FUEIP100 | 8.720 | +57 (+6,99) | 1,10 | 0 |
FUEKIV30 | 8.700 | -3 (-0,34) | 0 | 0 |
FUEMAV30 | 15.760 | -2 (-0,12) | 1,19 | 0 |
FUESSV30 | 16.240 | -7 (-0,42) | 0 | 0 |
FUESSV50 | 19.560 | -5 (-0,25) | 1,21 | 0 |
FUESSVFL | 20.500 | -20 (-0,96) | 1,28 | 0 |
FUEVFVND | 32.730 | -23 (-0,69) | 1,47 | 0 |
FUEVN100 | 17.520 | -6 (-0,34) | 1,21 | 0 |
Ngày cập nhật: 12:00 SA | 09/09/2024 |
Cơ cấu sở hữu